1 |
chất phácbộc lộ bản chất tốt đẹp một cách tự nhiên, không giả dối, màu mè con người hiền lành, chất phác Đồng nghĩa: chân chất [..]
|
2 |
chất phác Thật thà và mộc mạc. | : ''Người nông dân '''chất phác'''.'' | : ''Sống '''chất phác''', hồn hậu.''
|
3 |
chất pháctt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.
|
4 |
chất pháctt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất phác". Những từ có chứa "chất phác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese di [..]
|
5 |
chất phácThật thà,mộc mạc,không màu mè,không giả dối, hồn hậu. Từ đồng nghĩa:chân chính, trung thực,...
|
<< Hoà quyện | Cu lu >> |